Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mật ước


1. d. Điều ước kín ký kết với nhau. 2. đg. Ước hẹn kín với nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.